--

nhăng nhẳng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăng nhẳng

+  

  • Insisten
    • Nhăng nhẳng xin tiền mẹ
      To ask insistently for money from one's mother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăng nhẳng"
Lượt xem: 437